Có 2 kết quả:

巿长 thị trưởng市長 thị trưởng

1/2

thị trưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

thị trưởng, chủ tịch thành phố

Bình luận 0

thị trưởng

phồn thể

Từ điển phổ thông

thị trưởng, chủ tịch thành phố

Từ điển trích dẫn

1. Chức quan đứng đầu một đô thời Hán.
2. Chức vị hành chánh quản trị một thành phố.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Viên chức đứng đầu một thành phố.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0