Có 2 kết quả:
巿长 thị trưởng • 市長 thị trưởng
giản thể
Từ điển phổ thông
thị trưởng, chủ tịch thành phố
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thị trưởng, chủ tịch thành phố
Từ điển trích dẫn
1. Chức quan đứng đầu một đô thời Hán.
2. Chức vị hành chánh quản trị một thành phố.
2. Chức vị hành chánh quản trị một thành phố.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Viên chức đứng đầu một thành phố.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0